Danh mục sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến

Hỗ Trợ Kinh Doanh
0902 799455
Kỹ thuật
0917 786 118
Hỗ trợ trực tuyến (Cố định)
0902920577
support

Tỷ giá

Thống kê truy cập

Đang truy cập: 17

Trong ngày: 998

Trong tháng: 33973

Tổng truy cập: 2188093

Máy Đo pH/Nhiệt Độ Hanna HI2020-02

Giá: Liên hệ

Máy Đo pH/Nhiệt Độ Hanna HI2020-02

Bảo hành: 12 tháng (Đầu dò bảo hành 6 tháng)

pH
Thang đo: -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH, ±1000 mV
Độ phân giải: 0.001 pH, 0.01 pH, 0.1 mV
Độ chính xác: ±0.002 pH, ±0.01 pH, ±0.2 mV
Hiệu chuẩn: Đến 5 điểm
Điểm chuẩn: 1.68, 10.01, 12.45, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 2 đệm tùy chỉnh
Bù nhiệt: ATC: -5.0 to 100.0ºC; 23.0 to 212.0°F*
EC
Thang đo: 0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm ( EC tuyệt đối)**
Độ phân giải: 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.05 μS hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)
Hiệu chuẩn: 1 điểm chuẩn offset (0.00 μS/cm trong không khí), 1 điểm chuẩn slope 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm and 111.8 mS/cm
Bù nhiệt: ATC (0.0 to 100.0ºC; 32.0 to 212.0 °F), NoTC
TDS
Thang đo: 0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, up to 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**, với hệ số chuyển đổi 0.80 
Độ phân giải: 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L
Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)
Hiệu chuẩn: thông qua hiệu chuẩn EC
Hệ số chuyển đổi: 0.40 to 0.80
ĐỘ MẶN
Thang đo: 0.0 to 400.0% NaCl, 2.00 to 42.00 PSU, 0.01 to 42.00 PSU, 0.0 to 80.0 g/L*
Độ phân giải: 0.1% NaCl, 0.01 PSU, 0.01 g/L
Độ chính xác: ±1% kết quả đo
Hiệu chuẩn: 1 điểm với dung dịch chuẩn NaCl HI 7037L 100% (ngoài thang dùng hiệu chuẩn EC)
OXY HÒA TAN (DO)
Thang đo: 0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 đến 300.0% độ bão hòa
Độ phân giải: 0.01 ppm, 0.1% độ bão hòa
Độ chính xác: ±1 chữ số, ±1.5% kết quả đo
Hiệu chuẩn: 1 hoặc 2 điểm 0% ( dung dịch HI 7040) và 100% ( trong không khí)
Bù nhiệt: ATC: 0 to 50 ºC; 32.0 to 122.0 °F
Bù độ mặn: 0 to 40 g/L ( với độ phân giải 1g/L)
Bù độ cao: -500 to 4000 m ( với độ phân giải 100 m )
NHIỆT ĐỘ
Thang đo: -20.0 to 120.0ºC, -4.0 to 248.0°F
Độ phân giải: 0.1°C, 0.1°F
Độ chính xác: ±0.5°C, ±1.0°F
THÔNG SỐ KHÁC
Điện cực pH: Thủy tinh với mối nối so sánh (chỉ HI11311 hoặc HI12301), ngoài thang đo, tình trạng đầu dò và thời gian đáp ứng
Ghi dữ liệu: đến 1000*** bản ghi: Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản), Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản), Ghi theo khoảng thời gian*** (tối đa 600 mẫu; 100 bản)
Kết nối: 1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ 
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
Pin: Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục
Nguồn điện: adapter 5 VDC (đi kèm)
Kích thước: 202 x 140 x 12.7mm 
Khối lượng: 250 g 
Cung cấp: gồm HI2020 cung cấp kèm đầu dò pH HI11310 thân thủy tinh tích hợp cảm biến nhiệt độ, gói dung dịch chuẩn pH 4.01; pH 7.01 và pH 10.01, gói dung dịch rửa điện cực, cáp USB, giá đỡ điện cực và đế sạc, giá gắn tường, adapter 5 VDC, hướng dẫn sử dụng. 
Ghi chú
* giới hạn nhiệt độ sẽ giảm đến giới hạn thực tế của đầu dò
** không kích hoạt chức năng bù nhiệt
*** chỉ ở chế độ Tiêu Chuẩn (Ghi dữ liệu)